Có 2 kết quả:

小缸缸儿 xiǎo gāng gangr ㄒㄧㄠˇ ㄍㄤ 小缸缸兒 xiǎo gāng gangr ㄒㄧㄠˇ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

small mug (baby language)

Từ điển Trung-Anh

small mug (baby language)